1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crack

crack

/kræk/
Tính từ
Động từ
  • quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc
  • làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ
Thành ngữ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • đường nứt
  • đường sọc sợi ngang
  • khe nứt
  • làm nứt
  • làm nứt thành khe
  • làm rạn
  • nứt
  • nứt nẻ
  • nứt rạn
  • mạch nhỏ
  • rạn nứt
  • rạn nứt (mặt sơn)
  • sự gãy
  • sự hỏng
  • sự nứt
  • vằn sợi
  • vết nứt
  • vết rạn
  • vết rạn/vết nứt
  • vệt tách sợi
Xây dựng
  • sự loang sơn
Dệt may
  • vệt xô sợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận