1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ credit

credit

/"kredit/
Danh từ
Thành ngữ
  • to give someone credit for
    • ghi vào bên có của ai (một món tiền...)
    • công nhận ai có (công trạng, đức tính gì)
Động từ
Kinh tế
  • bên có (của tài khoản)
  • cho nợ (trả sau)
  • danh tiếng
  • ghi có
  • ghi vào bên có
  • học phần
  • khoản cho vay
  • kỳ hạn hoãn thanh toán (cho phiếu chịu trả sau)
  • sự cho vay
  • sự thiếu chiu
  • sự tin cậy
  • sự tín dụng (trong thương nghiệp)
  • thanh vọng
  • thư sáng tạo
  • thư tín dụng
  • tín dụng
  • tín nhiệm
  • tín thác
  • uy tín
Xây dựng
  • khoản (cho) vay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận