1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glass

glass

/glɑ:s/
Danh từ
  • kính thuỷ tinh
  • đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung)
  • cái cốc; (một) cốc
  • cái phong vũ biểu (cũng weather glass)
  • ống nhòm
  • thấu kính
  • mặt kính (đồng hồ, cửa sổ)
  • nhà kính (trồng cây)
  • gương soi (cũng looking glass)
  • đồng hồ cát
  • (số nhiều) kính đeo mắt
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • đò dùng bằng thủy tinh
  • nhà kính
  • thủy tinh
Kỹ thuật
  • gương
  • kính
  • kính cửa
  • kính lúp
  • kính phóng
  • ống nhòm
  • thủy tinh
Điện
  • mặt kính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận