Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oar
oar
/ɔ:/
Danh từ
mái chèo
người chèo thuyền, tay chèo
nghĩa bóng
cánh
chim
; cánh tay (người); vây (cá)
Thành ngữ
to
be
chained
to
the
oar
bị bắt và làm việc nặng và lâu
to
have
an
oar
in
every
man"s
boat
hay can thiệp vào chuyện của người khác
to
pull
a
good
oar
(xem) pull
to
put
in
one"s
oar
(xem) put
to
rest
on
one"s
oars
(xem) rest
to
oar
one"s
arms
vung tay, khoát tay
Động từ
thơ ca
chèo thuyền, chèo
Kỹ thuật
mái chèo
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Chim
Thơ ca
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận