1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oar

oar

/ɔ:/
Danh từ
  • mái chèo
  • người chèo thuyền, tay chèo
  • nghĩa bóng cánh chim; cánh tay (người); vây (cá)
Thành ngữ
Động từ
Kỹ thuật
  • mái chèo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận