1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unit

unit

/"ju:nit/
Danh từ
Kinh tế
  • đoạn
  • đơn vị
  • đơn vị đo lường
  • hệ thống
  • lớp
  • ngăn
  • thiết bị
Kỹ thuật
  • bộ
  • bộ phận
  • bộ phận máy
  • chi tiết
  • cơ quan
  • cụm
  • đơn vị
  • đơn vị thiết bị
  • dụng cụ
  • dụng cụ đo
  • hệ thống thiết bị
  • khối
  • linh kiện
  • nhóm
  • máy
  • tờ
Xây dựng
  • công trình riêng lẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận