1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ length

length

/leɳθ/
Danh từ
  • bề dài, chiều dài, độ dài
Thành ngữ
Kinh tế
  • bề dài
  • chiều dài
  • cự ly
  • độ dài
Kỹ thuật
  • bề dài
  • độ dài
  • độ dài từ
  • đoạn
  • khoảng cách
  • miếng
Xây dựng
  • chiều dài
  • độ choán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận