Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ monetary
monetary
/"mʌnitəri/
Tính từ
tiền tệ
monetary
unit
:
đơn vị tiền tệ
tiền tài
Kinh tế
lưu thông tiền tệ
tài chính
thuộc tiền tệ
Xây dựng
tiền tệ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận