1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nut

nut

/nʌt/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
  • to go nutting đi lấy quả hạch
Kỹ thuật
  • hạt
  • khớp nối
  • lõi
  • nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận