1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skull

skull

/skʌl/
Danh từ
  • sọ, đầu lâu
    • skull and crossbones:

      đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết)

  • đầu óc, bộ óc
Kinh tế
  • sọ
Cơ khí - Công trình
  • tảng đóng (ở gầu xúc) bướu lò
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận