1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ joke

joke

/dʤouk/
Danh từ
  • lời nói đùa, câu nói đùa
  • trò cười (cho thiên hạ)
  • chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười
Động từ
  • nói đùa
  • đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận