1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ practical

practical

/"præktikəl/
Tính từ
Thành ngữ
  • a practice koke
    • trò đùa ác ý, trò chơi khăm
Kỹ thuật
  • thực tế
Cơ khí - Công trình
  • thực dụng
Toán - Tin
  • thực hành, thực tiễn
  • thực tiễn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận