1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ practice

practice

/"præktis/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • âm mưu
  • cách làm
  • cách làm thông thường
  • diễn tập
  • hành (nghề)
  • khách hàng (của văn phòng luật sư, phòng mạch bác sĩ)
  • kỹ thuật
  • làm (nghề)
  • lệ thường
  • mánh lới
  • mưu đồ
  • nghiệp vụ (của luật sư, bác sĩ)
  • phòng mạch (bác sĩ)
  • phương pháp
  • quán lệ
  • quán tập
  • qủy kế
  • rèn luyện
  • sách lược
  • sự hành nghề
  • sự quen dùng
  • sự thực hành
  • sự thực tập
  • tập quán
  • tập tục
  • thân chủ
  • thói quen
  • thủ đoạn
  • thủ tục tố tụng
  • thực hành
  • thực thi
  • thực tiễn
  • ứng dụng
  • ứng dụng, cách làm thông thường
  • văn phòng (luật sư)
Kỹ thuật
  • hành động
  • luyện tập
  • quy trình kỹ thuật
  • sự hoạt động
Toán - Tin
  • sự áp dụng
Hóa học - Vật liệu
  • sự luyện tập
Xây dựng
  • sự thực hành
Cơ khí - Công trình
  • thực hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận