1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discreditable

discreditable

/dis"kreditəbl/
Tính từ
  • làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện
  • làm mất tín nhiệm
  • nhục nhã, xấu hổ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận