Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ discreditable
discreditable
/dis"kreditəbl/
Tính từ
làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện
làm mất tín nhiệm
nhục nhã, xấu hổ
Thảo luận
Thảo luận