Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cracked
cracked
/krækt/
Tính từ
rạn, nứt
a
cracked
cup
:
cái tách rạn
vỡ (tiếng nói)
gàn, dở hơi
Kỹ thuật
bị nứt
Vật lý
bị rạn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận