1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cracked

cracked

/krækt/
Tính từ
  • rạn, nứt
  • vỡ (tiếng nói)
  • gàn, dở hơi
Kỹ thuật
  • bị nứt
Vật lý
  • bị rạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận