crib
/krib/
Danh từ
Động từ
- nhốt chặt, giam kín
- làm máng ăn (cho chuồng bò...)
- ăn cắp căn
- làm giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...)
- học đường quay, cóp
Kỹ thuật
- cũi
- cũi gỗ
- cũi lợn
- giàn đỡ
- hòm
- khung chống
- lều
- lồng
- lồng gỗ
- vì chống
Xây dựng
- chồng nề tà vẹt
- đầu thu nước
- giàn chống
- nhà nhỏ
- miệng thu nước
- van thu nước
Cơ khí - Công trình
- cũi lồng
Chủ đề liên quan
Thảo luận