1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crib

crib

/krib/
Danh từ
  • giường cũi (của trẻ con)
  • lều, nhà nhỏ; nhà ở
  • máng ăn (cho động vật)
  • cái đó (để đơm cá)
  • giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...) (cũng crib work)
  • học đường bài dịch để quay cóp
  • sự ăn cắp văn
  • Anh - Mỹ thùng (đựng muối, ngô...)
Thành ngữ
Động từ
  • nhốt chặt, giam kín
  • làm máng ăn (cho chuồng bò...)
  • ăn cắp căn
  • làm giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...)
  • học đường quay, cóp
Kỹ thuật
  • cũi
  • cũi gỗ
  • cũi lợn
  • giàn đỡ
  • hòm
  • khung chống
  • lều
  • lồng
  • lồng gỗ
  • vì chống
Xây dựng
  • chồng nề tà vẹt
  • đầu thu nước
  • giàn chống
  • nhà nhỏ
  • miệng thu nước
  • van thu nước
Cơ khí - Công trình
  • cũi lồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận