Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ twelve
twelve
/twelv/
Tính từ
mười hai
he
is
twelve
:
nó mười hai tuổi
Danh từ
số mười hai
Toán - Tin
mười hai
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận