1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ convince

convince

/kən"vins/
Động từ
  • làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục
  • làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội lỗi...)
Kỹ thuật
  • bảo đảm
Xây dựng
  • thuyết phục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận