1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ row

row

/rou/
Danh từ
  • hàng, dây
  • dãy nhà phố
  • hàng ghế (trong rạp hát...)
  • hàng cây, luống (trong vườn)
Thành ngữ
  • to row down
    • chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền)
  • to row out
    • bắt chèo đến mệt nhoài
  • to row over
    • bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền)
  • to row against the flood (wind)
    • làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối
  • to row dry
    • chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước
Động từ
  • khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai)
Nội động từ
  • chèo thuyền
  • ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền
  • làm om sòm
  • câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)
Kinh tế
  • bánh mì nhỏ
Kỹ thuật
  • chuỗi
  • dãy
  • dòng
  • hàng
  • lái
  • loạt
Giao thông - Vận tải
Toán - Tin
  • hàng (ma trận)
  • hàng lỗ (đục)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận