pin
/pin/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
- chọc thủng bằng đinh ghim; đâm thủng bằng giáo mác
- ghìm chặt
- rào quanh bằng chấn song
- (thường + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp
- (thường + down) bắt buộc (ai phải giữ lời hứa...), trói chặt (ai... phải làm gì)
Kỹ thuật
- bulông
- chấu
- chốt an toàn
- chốt bản lề
- chốt chẻ
- cọc cắm
- đinh đầu bẹt
- đinh găm
- đinh ghim
- đinh mũ nhỏ
- đinh ốc
- đinh rệp
- ghép chặt bằng chốt
- ghim
- kim
- kim đo
- kim ghim
- lắp chốt
- lõi khoan
- ngõng
- ống
- phích cắm
- sào ngắm
- vít cấy
Điện tử - Viễn thông
- chân cắm
Điện
- chân trục
- dót trục
- ty (sứ)
Cơ khí - Công trình
- chốt ngang (pittông)
Hóa học - Vật liệu
- đầu đường nối cần ống (khoan)
Chủ đề liên quan
Thảo luận