1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pin

pin

/pin/
Danh từ
  • ghim, đinh ghim
  • cặp, kẹp
  • chốt, ngõng
  • ống
  • trục (đàn)
  • thùng nhỏ (41 quoành galông)
  • (số nhiều) cẳng, chân
Thành ngữ
Động từ
Kỹ thuật
  • bulông
  • chấu
  • chốt an toàn
  • chốt bản lề
  • chốt chẻ
  • cọc cắm
  • đinh đầu bẹt
  • đinh găm
  • đinh ghim
  • đinh mũ nhỏ
  • đinh ốc
  • đinh rệp
  • ghép chặt bằng chốt
  • ghim
  • kim
  • kim đo
  • kim ghim
  • lắp chốt
  • lõi khoan
  • ngõng
  • ống
  • phích cắm
  • sào ngắm
  • vít cấy
Điện tử - Viễn thông
  • chân cắm
Điện
  • chân trục
  • dót trục
  • ty (sứ)
Cơ khí - Công trình
  • chốt ngang (pittông)
Hóa học - Vật liệu
  • đầu đường nối cần ống (khoan)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận