1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ merry

merry

/"meri/
Tính từ
Kinh tế
  • cây anh đào
  • quả anh đào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận