1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plus

plus

/pʌls/
Giới từ
  • cộng với
    • 3 plus 4:

      ba cộng với 4

Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
Kinh tế
  • công
  • cộng
  • dấu cộng (+)
  • nhiều hơn
  • thêm
  • thuận lợi
Kỹ thuật
  • dấu cộng
  • dương (+)
  • dương (đại dương)
  • số dương
Toán - Tin
  • cộng, dấu cộng
Xây dựng
  • sản phẩm hạt to
  • sản phẩm trên sàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận