sheet
/ʃi:t/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
- khay mâm
- lá
- phiếu
- tấm
- tờ (giấy)
Kỹ thuật
- bản
- bia
- dải
- giản đồ
- ký hiệu tay bông
- lá
- lá kim loại
- lớp (nước)
- lớp phủ
- màng
- phiến
- phiến mỏng
- phiếu
- sơ đồ
- tấm
- tấm tôn
- tầng
- vỉa
Điện lạnh
- bản (mỏng)
- tấm (mỏng)
Giao thông - Vận tải
- dây lèo thuyền buồm
Hóa học - Vật liệu
- lá thép
Vật lý
- tấm (bản mỏng)
Cơ khí - Công trình
- thép lá (mỏng hơn 5, 45mm)
Xây dựng
- tờ (giấy)
Toán - Tin
- tờ giấy
- tờ tính (trong MS Excel)
- trang tính
Chủ đề liên quan
Thảo luận