1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sheet

sheet

/ʃi:t/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • khay mâm
  • phiếu
  • tấm
  • tờ (giấy)
Kỹ thuật
  • bản
  • bia
  • dải
  • giản đồ
  • ký hiệu tay bông
  • lá kim loại
  • lớp (nước)
  • lớp phủ
  • màng
  • phiến
  • phiến mỏng
  • phiếu
  • sơ đồ
  • tấm
  • tấm tôn
  • tầng
  • vỉa
Điện lạnh
  • bản (mỏng)
  • tấm (mỏng)
Giao thông - Vận tải
Hóa học - Vật liệu
  • lá thép
Vật lý
  • tấm (bản mỏng)
Cơ khí - Công trình
  • thép lá (mỏng hơn 5, 45mm)
Xây dựng
  • tờ (giấy)
Toán - Tin
  • tờ giấy
  • tờ tính (trong MS Excel)
  • trang tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận