1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ faith

faith

/feiθ/
Danh từ
Thành ngữ
  • punic faith
    • sự lừa lọc, sự lật lọng, sự lừa đảo
Kinh tế
  • niềm tin
Xây dựng
  • tín ngưỡng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận