pledge
/pledʤ/
Danh từ
- của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố
- vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; nghĩa bóng đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng)
- sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ
- lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh
Động từ
Kinh tế
- cầm cố
- đồ cầm
- sự thế chấp
- vật cầm cố
- vật cầm đồ
- vật cầm thế
- vật thế chấp
Kỹ thuật
- cầm cố
Chủ đề liên quan
Thảo luận