Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ faithful
faithful
/"feiθfuli/
Tính từ
trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa
có lương tâm
đáng tin cậy
trung thực, chính xác
a
faithful
report
:
báo cáo trung thực, báo cáo chính xác
Thành ngữ
the
faithful
những người ngoan đạo
những tín đồ đạo Hồi
những người trung thành
Toán - Tin
trung thành
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận