1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ faithful

faithful

/"feiθfuli/
Tính từ
  • trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa
  • có lương tâm
  • đáng tin cậy
  • trung thực, chính xác
Thành ngữ
  • the faithful
    • những người ngoan đạo
    • những tín đồ đạo Hồi
    • những người trung thành
Toán - Tin
  • trung thành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận