1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ violate

violate

/"vaiəleit/
Động từ
Kinh tế
  • trái với (hợp đồng...)
  • vi phạm (pháp luật...)
Kỹ thuật
  • vi phạm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận