1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sanctuary

sanctuary

/"sæɳktjuəri/
Danh từ
Xây dựng
  • nơi tôn nghiêm (nhà thờ, chùa...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận