1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rights

rights

Kinh tế
  • các quyền
  • các quyền lợi
  • quyền công dân
  • quyền nhận mua cổ phần mới
  • thứ tự
  • thực huống
  • thực trạng
Kỹ thuật
  • quyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận