1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ across

across

/ə"krɔs/
Phó từ
Giới từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • ngang
  • qua
Cơ khí - Công trình
  • ngang qua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận