Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flying
flying
/flying/
Danh từ
sự bay
chuyến bay
Tính từ
bay
mau chóng, chớp nhoáng
a
flying
visit
:
cuộc đi thăm chớp nhoáng
Thảo luận
Thảo luận