Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eight
eight
/eit/
Tính từ
tám
to
be
eight
:
lên tám (tuổi)
Danh từ
số tám
hình con số tám
thể thao
đội tám người (bơi chèo)
Thành ngữ
to
have
one
over
the
eight
tiếng lóng
khá say
Toán - Tin
số tám
tám
tám (8)
Chủ đề liên quan
Thể thao
Tiếng lóng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận