1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eight

eight

/eit/
Tính từ
Danh từ
  • số tám
  • hình con số tám
  • thể thao đội tám người (bơi chèo)
Thành ngữ
Toán - Tin
  • số tám
  • tám
  • tám (8)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận