Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hoe
hoe
/hou/
Danh từ
cái cuốc
weeding
hoe
:
cuốc để giẫy cỏ
Động từ
cuốc; xới; giẫy (cỏ...)
Kinh tế
cuốc
rẫy
xới
Kỹ thuật
cái cuốc
cuốc chim
gàu (máy xúc)
máy cạp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận