1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hoe

hoe

/hou/
Danh từ
Động từ
  • cuốc; xới; giẫy (cỏ...)
Kinh tế
  • cuốc
  • rẫy
  • xới
Kỹ thuật
  • cái cuốc
  • cuốc chim
  • gàu (máy xúc)
  • máy cạp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận