1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weeding

weeding

Danh từ
  • sự nhổ cỏ; sự giẫy cỏ; sự làm cỏ
  • sự loại bỏ
  • (từ Mỹ, tiếng lóng sự ăn cắp vặt
Xây dựng
  • sự rẫy cỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận