crew
/kru:/
Danh từ
- toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay
- ban nhóm, đội (công tác...)
- bọn, tụi, đám, bè lũ
Kinh tế
- đoàn thuyền viên
- nhóm biên tập quảng cáo
- thuyền viên
Kỹ thuật
- ban
- đoàn
- đội
- phi hành đoàn
Giao thông - Vận tải
- đoàn thủy thủ
- đội bay
- đội tàu thủy
Hóa học - Vật liệu
- kíp công nhân
Toán - Tin
- tổ đội
Chủ đề liên quan
Thảo luận