1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crew

crew

/kru:/
Danh từ
  • toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay
  • ban nhóm, đội (công tác...)
  • bọn, tụi, đám, bè lũ
Kinh tế
  • đoàn thuyền viên
  • nhóm biên tập quảng cáo
  • thuyền viên
Kỹ thuật
  • ban
  • đoàn
  • đội
  • phi hành đoàn
Giao thông - Vận tải
  • đoàn thủy thủ
  • đội bay
  • đội tàu thủy
Hóa học - Vật liệu
Toán - Tin
  • tổ đội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận