1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amount

amount

/ə"maunt/
Danh từ
Nội động từ
Kinh tế
  • số lượng
  • số tiền
  • tổng số
  • tổng số tiền
Kỹ thuật
  • đại lượng
  • độ lớn
  • giá trị
  • lượng
  • số lượng
  • tổng
  • tổng số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận