stroke
/strouk/
Danh từ
- cú, cú đánh, đòn
- sự cố gắng
- nước bài, nước đi, "cú" , "miếng" , "đòn" ; sự thành công lớn
- lối bơi, kiểu bơi
- nét (bút)
- tiếng chuông đồng hồ
- tiếng đập của trái tim
- người đứng lái làm chịch (ở cuối thuyền) (cũng stroke oar )
- cái vuốt ve; sự vuốt ve
- y học đột quỵ
Động từ
- đứng lái (để làm chịch)
- vuốt ve
Thành ngữ
Kinh tế
- sự chuyển vận của sàng
Kỹ thuật
- bước
- độ di chuyển
- độ lệch
- đường đi
- gõ
- hành trình
- khoảng chạy
- khoảng hở bàn ép
- kỳ (động cơ đốt trong)
- nét chữ
- nét gạch
- nét kẻ
- nét ký tự
- nhấn
- sự va đập
- vết giũa
Xây dựng
- bước công việc
- đường gạch
- đường nét (bút)
- hành trình công việc
- khoảng nâng
- tiến trình công việc
Kỹ thuật Ô tô
- chu kỳ
- khoảng chạy piton
- kì
- thay đổi khoảng chạy
Điện lạnh
- cú gõ
Y học
- đột qụy
Hóa học - Vật liệu
- hành trình (pittong)
Toán - Tin
- nét (font)
- sự gõ (phím)
Chủ đề liên quan
Thảo luận