1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stroke

stroke

/strouk/
Danh từ
Động từ
  • đứng lái (để làm chịch)
  • vuốt ve
Thành ngữ
Kinh tế
  • sự chuyển vận của sàng
Kỹ thuật
  • bước
  • độ di chuyển
  • độ lệch
  • đường đi
  • hành trình
  • khoảng chạy
  • khoảng hở bàn ép
  • kỳ (động cơ đốt trong)
  • nét chữ
  • nét gạch
  • nét kẻ
  • nét ký tự
  • nhấn
  • sự va đập
  • vết giũa
Xây dựng
  • bước công việc
  • đường gạch
  • đường nét (bút)
  • hành trình công việc
  • khoảng nâng
  • tiến trình công việc
Kỹ thuật Ô tô
  • chu kỳ
  • khoảng chạy piton
  • thay đổi khoảng chạy
Điện lạnh
  • cú gõ
Y học
  • đột qụy
Hóa học - Vật liệu
  • hành trình (pittong)
Toán - Tin
  • nét (font)
  • sự gõ (phím)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận