1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ apoplexy

apoplexy

/"æpəpleksi/
Danh từ
Y học
  • đột quy, ngập máu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận