Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ apoplexy
apoplexy
/"æpəpleksi/
Danh từ
y học
chứng ngập máu
to
be
seized
with
apoplexy
:
bị ngập máu
Y học
đột quy, ngập máu
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận