Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ finishing
finishing
/"finiʃiɳ/
Danh từ
kỹ thuật
sự sang sửa lần cuối
dệt may
sự hồ (vải)
Tính từ
kết thúc, kết liễu
finishing
stroke
:
đòn kết liễu
Kỹ thuật
đánh bóng kim loại
hoàn thành
sự hoàn thiện
sự miết mạch
sự tinh chế
sự trang sửa
vỗ béo
Xây dựng
sự tinh luyện
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Dệt may
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận