1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ killed

killed

Kỹ thuật
  • đã tắt
  • được cán là
  • được làm lặng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận