good luck:
vận may
bad luck:
vận rủi
to try one"s luck:
xem vận mình có đỏ không
to be down on one"s luck:
gặp vận rủi, gặp cơn đen
worse luck:
rủi thay, lại càng bất hạnh thay
hard luck!:
thật không may!, không may thay!
just my luck:
thật là đúng như vận mình xưa nay
to be in luck; to be in luck"s way:
gặp may
to have no luck; to be out of luck:
không may
Thảo luận