Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ invent
invent
/in"vent/
Động từ
phát minh, sáng chế
bịa đặt (chuyện...)
Anh - Mỹ
hư cấu; sáng tác (truyện)
Kỹ thuật
phát minh
sự phát minh
Hóa học - Vật liệu
sáng chế
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận