1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rowing

rowing

/"rauiɳ/
Danh từ
  • sự chèo thuyền
  • sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận