1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bit

bit

/bit/
Danh từ
  • miếng (thức ăn...); mảnh mẫu
  • một chút, một tí
  • đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...)
  • đồng tiền
  • (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ)
  • mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá
  • hàm thiếc ngựa
  • nghĩa bóng sự kiềm chế
Thành ngữ
Động từ
  • đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho ngựa quen hàm thiếc
  • nghĩa bóng kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại
Kỹ thuật
  • bit
  • búa đập đá
  • cái bào gỗ
  • cái đục
  • choòng
  • chữ số nhị phân
  • dao nhỏ
  • đầu choòng
  • đầu mỏ hàn
  • đỉnh
  • khoan
  • lưỡi cắt
  • lưỡi dao
  • lưỡi khoan
  • mỏ hàn
  • mỏ hàn đồng
  • mỏ hàn vảy
  • mũi
  • mũi khoan
  • mũi kìm
  • mũi nhọn
  • số nhị phân
Toán - Tin
  • đơn vị thông tin
Cơ khí - Công trình
  • má ê tô
  • mũi (cắt, xoáy)
Xây dựng
  • mũi chìa vặn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận