1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dainty

dainty

/"deinti/
Tính từ
  • ngon, chọn lọc món ăn
  • thanh nhã; xinh xắn; dễ thương
  • khó tính (trong cách ăn uống), khảnh ăn, kén ăn
  • chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); thích sang trọng, thích hoa mỹ
Thành ngữ
Kinh tế
  • chọn lọc
  • hấp dẫn
  • ngon
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận