1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smash

smash

/smæʃ/
Danh từ
  • sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng
  • sự va mạnh, sự đâm mạnh vào
  • cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn
  • sự phá sản, sự thua lỗ liên tiếp
  • rượu mạnh ướp đá
  • thể thao cú đập mạnh quần vợt
  • thực vật học sự thành công lớn
Động từ
  • đập tan ra từng mảnh
  • phá, phá tan; đập tan kế hoạch, làm tan rã (quân địch)
  • làm phá sản
  • thể thao đập mạnh (bóng)
Nội động từ
Thành ngữ
Phó từ
Kinh tế
  • cuộc sụp đổ tài chánh (ở Sở giao dịch)
  • sự phá sản thương mại
  • sụp đổ tài chính
Kỹ thuật
  • đập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận