nail
/neil/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
- đóng đinh; nghĩa bóng ghìm chặt
- tiếng lóng bắt giữ, tóm
Kinh tế
- cái móng
- cái vuốt
Kỹ thuật
- cái đinh
- đầu nhọn
- đinh
- đinh lớn
- đóng (đinh)
- đóng đinh
- mũi nhọn
Điện
- đanh
Toán - Tin
- đinh, đóng đinh
Y học
- móng (cấu trúc sừng keratin được tạo thành từ biểu mô trên mặt lưng của mồi ngón tay và ngón chân)
Chủ đề liên quan
Thảo luận