Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coffin
coffin
/"kɔfin/
Danh từ
áo quan, quan tài
móng
ngựa
hàng hải
tàu ọp ẹp
Thành ngữ
to
drive
a
nail
into
one"s
coffin
làm chóng chết, làm giảm thọ (vì lo nghĩ, vì chơi bời quá độ...)
Động từ
cho vào áo quan, cho vào quan tài
cất kỹ, cất vào một chỗ khó lấy ra (sách...)
Kinh tế
lớp vỏ
Kỹ thuật
quan tài
Chủ đề liên quan
Ngựa
Hàng hải
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận