1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mast

mast

/mɑ:st/
Danh từ
  • cột buồm
  • cột (thẳng và cao)
  • quả sồi (để làm thức ăn cho lợn)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cột cao
  • cột thép
  • dựng cột cao
  • trụ
Giao thông - Vận tải
  • cột tàu
Xây dựng
  • trụ (cao)
Hóa học - Vật liệu
  • trụ (khoan)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận