Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mast
mast
/mɑ:st/
Danh từ
cột buồm
cột (thẳng và cao)
radio
mast
:
cột raddiô
quả sồi (để làm thức ăn cho lợn)
Thành ngữ
to
sail
(serve)
before
the
mast
làm một thuỷ thủ thường
Kỹ thuật
cột cao
cột thép
dựng cột cao
trụ
Giao thông - Vận tải
cột tàu
Xây dựng
trụ (cao)
Hóa học - Vật liệu
trụ (khoan)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận