1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ counter

counter

/"kauntə/
Danh từ
  • quầy hàng, quầy thu tiền
  • ghi sê ngân hàng
  • bàn tính, máy tính
  • người đếm
  • thẻ (để đánh bạc thay tiền)
  • ức ngực
  • miếng đệm lót giày
  • hàng hải thành đuôi tàu
Tính từ
  • đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại
  • sao để đối chiếu (bản văn kiện)
Phó từ
  • đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại
Thành ngữ
Động từ
  • phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại
  • chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh)
Kinh tế
  • ghi- sê ngân hàng
  • máy đếm
  • máy tính
  • quầy giao dịch
  • quầy hàng, quầy thu tiền
  • quầy thu ngân
Kỹ thuật
  • bộ đếm
  • chống
  • đối
  • đồng hồ đo
  • ngược
  • ngược lại
  • máy đếm
  • máy đếm tần số
  • máy đo
  • máy tính
  • ống đếm
  • quân cờ nhảy
  • tốc kế
Đo lường - Điều khiển
  • bộ đếm tần số
Vật lý
  • cấu đếm
Xây dựng
  • đối lại
  • người tính toán
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận