1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barn-door

barn-door

/"bɑ:n"dɔ:/
Danh từ
  • cửa nhà kho
  • nghĩa bóng mục tiêu to lù lù (không thể nắn trượt được)
Thành ngữ
Tính từ
  • barn fowl chim nuôi quanh nhà kho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận