Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ barn-door
barn-door
/"bɑ:n"dɔ:/
Danh từ
cửa nhà kho
nghĩa bóng
mục tiêu to lù lù (không thể nắn trượt được)
Thành ngữ
as
big
as
a
barn-door
to như cửa nhà kho
not
able
yo
hit
a
barn-door
bắn tồi
Tính từ
barn fowl chim nuôi quanh nhà kho
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận